ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "một mũi tên trúng hai đích" 1件

ベトナム語 một mũi tên trúng hai đích
button1
日本語 一石二鳥
例文
Đi bộ vừa tập thể dục vừa ngắm cảnh, đúng là một mũi tên trúng hai đích.
散歩は運動にも景色を楽しむことにもなる、まさに一石二鳥だ。
マイ単語

類語検索結果 "một mũi tên trúng hai đích" 0件

フレーズ検索結果 "một mũi tên trúng hai đích" 1件

Đi bộ vừa tập thể dục vừa ngắm cảnh, đúng là một mũi tên trúng hai đích.
散歩は運動にも景色を楽しむことにもなる、まさに一石二鳥だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |